: 028. 6284 0018
: 028. 66600499
: 028 5403 7612
: cotden.vn@gmail.com
: Trudenchieusang.com.vn
: Bản đồ vị trí công ty
: 0984 567 468 ( Mr Đức Hùng )
: 0918 377 468 ( Ms Hương )
: 0984 044 468 ( Ms Mỹ Tây )
: 0981 823 455 ( Ms. Hạnh )
định trong bảng sau :
TT
|
Đối tượng chiếu sáng
|
En(tb) (lux)
|
|
Công viên
|
Vườn hoa
|
||
|
Công viên, vườn hoa ở khu vực trung tâm đô thị lớn,
|
|
|
|
có lượng người qua lại cao, khả năng xảy ra tội phạm
|
|
|
|
hình sự ở mức cao
|
|
|
1
|
- Cổng vào chính
- Cổng vào phụ
- Đường trục chính
- Đường nhánh, đường dạo có nhiều cây xanh
- Sân tổ chức các hoạt động ngoài trời
|
20
10
10
5
10
|
Không Không 7
3
10
|
|
Công viên, vườn hoa ở khu vực ngoại thành đô thị
|
|
|
|
lớn, lưu lượng người qua lại trung bình, khả năng xảy
|
|
|
|
ra tội phạm hình sự ở mức trung bình
|
|
|
2
|
- Cổng vào chính
- Cổng vào phụ
- Đường trục chính
- Đường nhánh, đường dạo có nhiều cây xanh
- Sân tổ chức các hoạt động ngoài trời
|
10
7
5
3
7
|
Không Không 3
2
7
|
|
Công viên, vườn hoa ở khu vực đô thị nhỏ, lưu lượng
|
|
|
|
người qua lại thấp, khả năng xảy ra tội phạm hình sự
|
|
|
|
ở mức thấp
|
|
|
3
|
- Cổng vào chính
- Cổng vào phụ
- Đường trục chính
- Đường nhánh, đường dạo có nhiều cây xanh
- Sân tổ chức các hoạt động ngoài trời
|
7
5
5
2
5
|
Không Không 3
1
5
|
TT
|
Đối tượng và mục đích chiếu sáng
|
Chủng loại đèn
|
|||||
Đèn pha
|
Đèn chùm
|
Đèn nấm
|
Đèn đường
|
Đèn chiếu điểm
|
Đèn pha chiếu nước
|
||
1
|
Cổng ra vào
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
2
|
Sân tổ chức các hoạt
động ngoài trời
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
3
|
Đường đi dạo
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
4
|
Cảnh quan, thảm cỏ, bồn hoa, mặt nước
|
Không
|
Có
|
Có
|
Không
|
Không
|
Không
|
5
|
Chiếu sáng tạo phông trang trí
|
Có
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
6
|
Điểm nhấn kiến trúc
|
Có
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
TT
|
Đối tượng và mục
đích chiếu sáng
|
Công suất bóng đèn (W)
|
||||
Metal halide
|
Cao áp thuỷ ngân
|
Huỳnh quang Compact
|
Halogen
|
Cao áp Natri
|
||
1
|
Cổng ra vào
|
70 - 400
|
80 - 250
|
Không
|
Không
|
70 - 250
|
2
|
Sân tổ chức các hoạt
động ngoài trời
|
70 - 400
|
80 - 250
|
Không
|
Không
|
70 - 400
|
3
|
Đường đi dạo
|
70 - 150
|
80 - 125
|
15 - 40
|
Không
|
Không
|
4
|
Cảnh quan, thảm cỏ, bồn hoa, mặt nước
|
70 - 250
|
80 - 125
|
15 - 40
|
Không
|
Không
|
5
|
Chiếu sáng tạo phông trang trí
|
70 - 400
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
6
|
Điểm nhấn kiến trúc
|
70 - 400
|
80 - 125
|
15 - 40
|
80 - 300
|
70 - 250
|